Lịch thi đấu Ligue 1 bảng xếp hạng ngôi sao bóng đá bị ung thưmới nhất,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 và Bảng xếp hạng mới nhất

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 v脿 B岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷

膼峄慽 v峄沬 nh峄痭g ng瓢峄漣 h芒m m峄 b贸ng 膽谩,峄m峄i峄峄噓v峄L峄m峄ngôi sao bóng đá bị ung thư Ligue 1 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 膽岷 h岷 d岷玭 nh岷 th岷 gi峄沬. V峄沬 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng m岷h m岷 v脿 nh峄痭g tr岷璶 膽岷 k峄媍h t铆nh, gi岷 膽岷 n脿y lu么n mang 膽岷縩 nh峄痭g b岷 ng峄 th煤 v峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 b脿i vi岷縯 chi ti岷縯 v峄 l峄媍h thi 膽岷 v脿 b岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷 c峄 Ligue 1.

1. L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1

L峄媍h thi 膽岷 c峄 Ligue 1 lu么n 膽瓢峄 c岷璸 nh岷璽 li锚n t峄 膽峄 膽岷 b岷 m峄峣 ng瓢峄漣 h芒m m峄 膽峄乽 c贸 th峄 theo d玫i 膽瓢峄 c谩c tr岷璶 膽岷 quan tr峄峮g. D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y:

Ng脿yGi峄滭/th>膼峄檌 b贸ng 1膼峄檌 b贸ng 2
20/10/202320:45Paris Saint-GermainMontpellier
21/10/202321:00LyonNantes
22/10/202320:45MarseilleReims
23/10/202321:00ASM CannesLille

2. B岷g x岷縫 h岷g Ligue 1

B岷g x岷縫 h岷g Ligue 1 lu么n thay 膽峄昳 li锚n t峄 theo t峄玭g v貌ng 膽岷. D瓢峄沬 膽芒y l脿 b岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y:

膼峄檌 b贸ng膼i峄僲Tr岷璶 th岷痭gTr岷璶 h貌aTr岷璶 thuaB脿n th岷痭gB脿n thua
Paris Saint-Germain3010423510
Lyon289543216
Marseille268642715
Lille247742519

3. 膼峄檌 b贸ng n峄昳 b岷璽

Trong Ligue 1, c贸 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng n峄昳 b岷璽 v峄沬 phong 膽峄 岷 t瓢峄g. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽峄檌 b贸ng 膽谩ng ch煤 媒:

  • Paris Saint-Germain:膼峄檌 b贸ng n脿y lu么n l脿 峄﹏g c峄 vi锚n h脿ng 膽岷 cho ch峄ヽ v么 膽峄媍h Ligue 1. V峄沬 膽峄檌 h矛nh m岷h m岷 v脿 chi岷縩 l瓢峄 hi峄噓 qu岷? PSG 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 nhi峄乽 danh hi峄噓 trong nh峄痭g m霉a gi岷 g岷 膽芒y.
  • Lyon:膼峄檌 b贸ng n脿y c农ng l脿 m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng m岷h m岷 nh岷 Ligue 1. V峄沬 phong 膽峄 峄昻 膽峄媙h v脿 nhi峄乽 c岷 th峄 t脿i n膬ng, Lyon lu么n l脿 膽峄慽 th峄 膽谩ng g峄
thế giới
上一篇:Bảng lịch thi đấu giải Ngoại hạng Ligue 1,Giới thiệu về giải Ngoại hạng Ligue 1
下一篇:Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp được phát hành vào thời gian nào?,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp